Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑态百出
[chǒutàibǎichū]
|
làm trò hề; làm hề。各种丑相都暴露出来了。