Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑婆子
[chǒupó·zi]
|
mụ phù thuỷ (dùng để chửi); hề bà già。扮演中老年妇女的丑。