Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑史
[chǒushǐ]
|
sự việc xấu xa; sự việc đáng hổ thẹn。丑恶的历史(多指个人的)。