Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑八怪
[chǒubāguài]
|
người quái dị; người cực kỳ xấu xí; ma lem。指长得丑的人。