Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丑事外扬
[chǒushìwàiyáng]
|
bêu xấu; bêu ríu。不光彩、见不得人的事在外面到处传扬。