Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
与闻
[yùwén]
|
dự biết (nội tình)。参与并且得知(内情)。也作预闻。
与闻其事。
dự biết việc đó