Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
与共
[yǔgòng]
|
cùng; cùng nhau。在一起。
生死与共
sống chết cùng nhau
朝夕与共
luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
荣辱与共
vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.