Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不齿
[bùchǐ]
|
Từ loại: (动)
khinh thường; không muốn đếm xỉa đến; khinh bỉ; xem thường; khinh miệt。(Cách dùng: 〈书〉)不愿意提到,表示鄙视。
人所不齿
thứ không ai đếm xỉa đến