Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不韪
[bùwěi]
|
sơ suất; sai lầm; sai trái; lỗi lầm。(Cách dùng: 〈书〉)过失;不对。
冒天下之大不韪
phạm phải sai lầm lớn nhất thiên hạ