Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不随意肌
[bùsuíyìjī]
|
cơ nhẵn; cơ trơn。平滑肌。