Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不错眼
[bùcuyòǎn]
|
nhìn đăm đăm; chăm chắm; nhìn không chớp mắt; nhìn trân trân; nhìn chăm chú。(Cách dùng: 〈方〉)(不错眼的)形容注视;目不转睛。