Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不锈钢
[bùxiùgāng]
|
thép không rỉ。含铬13%以上的合金钢,有的还含有镍钛等其他元素。具有耐蚀和不锈的特性。多用来制造化工机件、耐热的机械零件、餐具等。