Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不郎不秀
[bùlángbùxiù]
|
đồ vô dụng; không nên thân。不郎不莠。比喻不成材。(“朗”,元明时代指平民子弟,“秀”指官僚贵族子弟)。