Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不避
[bùbì]
|
1. đương đầu; đối đầu。不回避,藐视困难和艰险。
不避艰险。
đương đầu gian nguy
2. không chịu thua ai; không nhường。不让;不亚于,不差于。