Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不遑
[bùhuáng]
|
Từ loại: (动)
không kịp; không rảnh; không có thì giờ。(Cách dùng: 〈书〉)来不及;没有闲暇(做某事)。
不遑顾及
không kịp lo đến