Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不逞之徒
[bùchěngzhītú]
|
người bất đắc chí; người do thất vọng mà làm bậy; hành động điên rồ; kiếm chuyện。《左传·襄公十年》:“故五族聚群不逞之人,因公子之徒以作乱。”指因失意而胡作非为,捣乱闹事的人。