Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不逊
[bùxùn]
|
vô lễ; kiêu ngạo; ngông nghênh; càn rỡ。没有礼貌;骄傲;蛮横。
出言不逊
ăn nói vô lễ, càn rỡ