Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不近人情
[bùjìnrénqíng]
|
không hợp với đạo làm người; không hợp tình người; không hợp lẽ; không hợp tình hợp lý。不合乎人之常情、多指性情、言行怪僻。