Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不过意
[bùguyòì]
|
áy náy; băn khoăn; xin lỗi。过意不去。
总来打扰你,心里实在不过意
cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy