Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不辨菽麦
[bùbiànshūmài]
|
chẳng biết ngô khoai gì cả; thiếu thực tế; ngu; ngu muội; không phân biệt được đậu với lúa mạch; thiếu kiến thức thực tế。《左传·成公十八年》:“周子有兄而无慧,不能辨菽麦。”分不清豆子和麦子。形容愚昧无知,缺乏实际知识。