Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不辞
[bùcí]
|
1. không lời từ biệt; cáo từ; không chào chia tay; không từ biệt。不告别。
不辞而别
ra đi không lời từ biệt
2. không nề; không nề hà; không tư; không thoái thác。 不推脱;不拒绝。
不辞辛劳
không nề gian lao vất vả