Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不辞而别
[bùcíérbié]
|
1. ra đi không từ biệt。不向人告别就离开。
2. âm thầm ra đi; lặng lẽ ra đi。不辞而别,匆匆离去,偷偷地离开,尤指未付款而离开。