Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不轨
[bùguǐ]
|
Từ loại: (形)
gây rối; quấy rối; làm loạn; trái luật。指违反法纪或搞叛乱活动。
不轨之徒
bọn gây rối
行为不轨
hành vi quấy rối
图谋不轨
mưu đồ làm loạn