Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不赀
[bùzī]
|
vô số kể; vô hạn; vô cùng (thường dùng nói tài sản nhiều hoặc quý giá)。没有限量,表示多或贵重(多用于财物)。
价值不赀
giá trị vô cùng
损失不赀
tổn thất nhiều vô kể
工程浩大,所费不赀
công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng