Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不谓
[bùwèi]
|
1. không thể nói; khó thể nói (dùng trước những từ mang ý phủ định lúc đó có nghĩa là phải nói là)。不能说(用于表示否定的语词前面)。
任务不谓不重
nhiệm vụ không thể nói là không nặng nề
时间不谓不长
thời gian phải nói là dài
2. không ngờ; nào ngờ; chẳng ngờ。 不料;没想到。
离别以来,以为相见无日,不谓今又重逢。
từ khi xa cách, cho rằng không có ngày gặp lại, nào ngờ nay lại trùng phùng.