Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不识一丁
[bùshíyīdīng]
|
dốt đặc cán mai; không biết một chữ; dốt nát; mù chữ; thất học; một chữ bẻ đôi cũng không biết; không nhận ra nỗi chữ “đinh”不识一个字 be?/c936> đôi cu?/c936>ng kh鬾g bi?c936>?/c936>t. s?c936>?/c936> k?c936>?/c936>;anh?c936>?/c936>ng。不识一个字。形容人不识字或文化水平低。