Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不让
[bùràng]
|
1. không từ chối; không khước từ。不逊让;不推辞。
2. không đồng ý。不同意,不许。
我想帮帮忙,他还不让呢。
tôi muốn giúp đỡ, nhưng anh ấy vẫn không đồng ý.