Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不认账
[bùrènzhàng]
|
quỵt; quỵt nợ; vỡ nợ; chối; không giữ lời hứa。不承认所欠的账,比喻不承认自己说过的话或做过的事。