Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不觉
[bùjué]
|
1. chưa phát giác; chưa phát hiện。没有发觉,没有觉到。
2. không ngờ。想不到,无意之间。