Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不见
[bùjiàn]
|
1. không gặp; không thấy; chưa gặp mặt。不见面。
不见不散
chưa gặp mặt chưa ra về
这孩子一年不见,竟长得这么高了
mới một năm không gặp mà thằng bé này đã lớn thế này rồi
2. mất; không thấy nữa; tìm không thấy。(东西)不在了;找不着(后头必须带'了')。
我的笔刚才还在,怎么转眼就不见了?
cây bút của tôi mới còn đây, sao chớp mắt đã chẳng thấy đâu cả?