Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不见棺材不落泪
[bùjiànguān·caibùluòlèi]
|
chưa thấy quan tài chưa đổ lệ; cố chấp, không chịu nghe lời can ngăn nên bị thất bại。比喻不到彻底失败的时候不知痛悔。