Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不要
[bùyào]
|
đừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừng。表示禁止和劝阻。
不要大声喧哗
không được ồn ào lớn tiếng
不要麻痹大意
không được sơ suất mất cảnh giác