Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不良
[bùliáng]
|
không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả。不好。
不良现象
hiện tượng không tốt
消化不良
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
存心不良
manh tâm làm bậy; có dụng ý xấu