Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不至于
[bùzhìyú]
|
không đến mức; chưa đến nỗi。表示不会达到某种程度。
他不至于连这一点道理也不明白。
nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này