Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不自量
[bùzìliàng]
|
không lượng sức mình; tự đánh giá mình quá cao; lấy thúng úp voi。过高地估计自己。
如此狂妄,太不自量。
tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình