Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不臣
[bùchén]
|
không phù hợp quy tắc; không phù hợp khuôn phép。旧指言行不符合臣子的规矩。