Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不能自已
[bùnéngzìyǐ]
|
không kềm chế được; không nén được; không cưỡng lại được (tình cảm của mình)。不能控制自己的感情。