Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不胫而走
[bùjìngérzǒu]
|
lan nhanh; lan truyền nhanh chóng; không chân mà chạy。没有腿却能跑。形容传布迅速(胫:小腿)。