Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不胜
[bùshèng]
|
1. chịu không nổi; non; đuối; chịu không xiết; cáng đáng không nổi; không thấu。承担不了;不能忍受。
体力不胜
thể lực chịu không nổi
力不胜任
làm không nổi
不胜其烦
phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
2. không xong; không xiết; không sao...nổi; không nổi; không xuể (không làm nổi hoặc làm không xong - trước và sau có động từ đőn âm tiết lặp lại)。 表示不能做或做不完(前后重复同一动词)。
防不胜防(防不住)
không đề phòng nổi
数不胜数(数不完)
đếm không xuể; tính không xiết; nhiều biết mấy
3. vô cùng; cực kỳ; hết sức; rất (thường dùng trên phương diện tình cảm)。 非常;十分(用于感情方面)。
不胜感激
vô cùng cảm kích
不胜遗憾
rất đáng tiếc
4. không bằng; kém; yếu; thua。 不如。
身子一年不胜一年
cơ thể mỗi năm mỗi yếu dần