Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不胜枚举
[bùshèngméijǔ]
|
nhiều không kể xiết; không sao kể xiết; nhiều vô số kể。 无法一个一个全举出来,形容同一类的人或事物很多。
诸如此类,不胜枚举
những chuyện như vậy không sao kể xiết