Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不耻
[bùchǐ]
|
trơ trẽn; trơ tráo; vô liêm sỉ; không biết xấu hổ。不顾羞耻不以为有失体面;不以为耻。