Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不耻下问
[bùchǐxiàwèn]
|
khiêm tốn; không ngại học hỏi người dưới, kẻ kém cỏi hơn mình (Luận ngữ - Công Dã Trưởng: 'Người thông minh hiếu học sẽ không ngại hỏi người dưới')。《论语·公冶长》:“敏而好学,不耻下问。”指不以向地位比自己低、知识比自己少的人请教为可耻。