Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不置
[bùzhì]
|
không ngừng; không thôi; không dứt; luôn luôn; mãi; hoài。不停止。
赞叹不置
khen ngợi không thôi
懊丧不置
ngao ngán mãi