Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不结盟运动
[bùjiéméngyùndòng]
|
phong trào phi liên kết; phong trào không liên kết。(Năm 1956, Tito (thống chế Nam Tư) và Nehru (thủ tướng Ấn độ) tuyên bố chung tại Yugoslavia, đề xướng chủ trương không liên kết. Năm 1961, tổ chức hội nghị đầu tiên nguyên thủ các nước phi liên kết. Phong trào không liên kết theo nguyên tắc độc lập, tự chủ, phi đoàn thể. Hiện đã có hơn 100 nước thành viên)。1956年,铁托,尼赫鲁等在南斯拉夫发表联合声明,提出了不结盟的主张。1961年,举行了第一届不结盟首脑会议。不结盟运动奉行独立、自主、非集团的原则,目前已有100余个成员国。