Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不结盟国家
[bùjiéméngguōjiā]
|
các nước không liên kết。指执行独立自主、和平、中立和不结盟的政策,参加不结盟会议的国家。