Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不经之谈
[bùjīngzhītán]
|
nhảm nhí; chẳng đâu vào đâu; vu vơ; xằng bậy; vô căn cứ。荒诞的、没有根据的话(经:正常)。