Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不管部长
[bùguǎnbùzhǎng]
|
bộ trưởng không bộ (một trong những thành viên trong nội các của một số quốc gia, không chuyên quản một bộ nào cả, tham dự hội nghị nội các, tham gia vào việc quyết định chính sách, đồng thời đảm nhiệm những vấn đề đặc biệt do cơ quan đầu não chính phủ giao phó.)。某些国家的内阁阁员之一,不专管一个部,出席内阁会议,参与决策,并担任政府首脑交办的特殊重要事务。