Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不等
[bùděng]
|
Từ loại: (形)
không bằng; không bằng nhau; không giống; không đều; bất đồng。不一样;不齐。
数目不等
số không bằng nhau
大小不等
lớn nhỏ không đều
水平高低不等
trình độ cao thấp không đều
长短不等
dài ngắn không đều