Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不稳平衡
[bùwěnpínghéng]
|
kém thăng bằng; trạng thái khó giữ thăng bằng。受到微小的外力干扰就要失去平衡状态,如鸡蛋直立时的状态。