Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不离儿
[bùlír]
|
khá; tương đối; khá tốt; xấp xỉ。(Cách dùng: 〈方〉)不坏;差不多。
你看他画得还真不离儿呢。
anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ
八九不离儿十
gần như; hầu như